User:Vuara/Viet vowel cluster
1 a ba (three) tác tách tam tan tang tạp tát 2 ă tăm (toothpick) tắc tăn tăng tắp tắt 3 â cân (to weigh) bậc bậch tâm tấng tấp tất 4 e đem (to take) téc téch tem lén téng tẹp tét 5 ê đêm (night) đếc đếch tên têng tếp tết 6 i vali (luggage) tíc tích tim tin ting típ tịt 7 o cho (to give) óc óch nhóm nhọn ong họp tọt 8 ô tô (big bowl) tốc rốch tôm tôn tông nộp tốt 9 ơ sơn (to paint) tác tách tam tan tang tạp tát 10 u thu (autumn) túc ụch túm run rung rụp lụt 11 ư sư (monk) tức ứch tưm lừn lưng chựp mứt 12 y ly (glass) 13 ai ai (who) ai 14 ao ao (pond) ao 15 au đau (to be painful) au 16 âu Âu (Europe) âu 17 ây ấy (that) ây 18 eo beo (panther) eo 19 êu kêu (to order food) êu 20 ia ỉa (to have BM) ia 21 iê biết (know) iê biến biếc thiêng 22 iêu hiêu (understand) iêu 23 iu iu (to be soggy) iu 24 oa òa (to burst into tears) loạn loạt 25 oặ hoặc (or) oặ 26 oai oai (to look stately) oai 27 oay xoay (turn on axis) oay 28 oe oe (to cry like baby) oe 29 ôi tôi (I) ôi 30 ơi với (with) ơi 31 ua cua (crab) ua 32 uă quăn (to be curled) quắt 33 uâ quất (to dry up) quân 34 uai quai (handle) uai 35 uay quay (to spin) uay 36 uây khuây (to be at ease) uây 37 ue què (to be crippled) quen quét 38 uê uế (to be dirty) uê 39 ueo queo (to be dried up) ueo 40 ui ngửi (sniff) ui 41 uô thuốc (medicine) uô buốt 42 ươ ướt (wet) được lươn 43 uôi đuôi (tail) uôi 44 ươi ươi (gorilla) ươi 45 ươu bướu (goiter) ươu 46 ưu ưu (to be excellent) ưu 47 uy huýt (to whistle) uy 48 uya khuya (late at night) uya 49 uyê tuyết (snow) tuyên 50 uyu khuỷu (elbow) uyu 51 yê yên (saddle) yê 52 yêu yêu (to love) yêu