Vietnamese/Demonstratives
Appearance
- Cái này là cái gì?
- What is this?
- Cái này là sàch
- This is a book
- Cái kia là cài gì?
- What is that?
- Cái kia là vó
- That is a note
- Cái đó là cài gì?
- What is that?
- Cái đó là mày tính
- That is a computer
- Người đó là em của tôi
- That is my younger Sister
- Đây là số điện tho ại của tôi
- This is my phone number