Vietnamese/Introducing yourself
Appearance
- I would like you to meet ...
- Xin giới thiệu ...
- Please to meet you -
- Hân hạnh được gặp bạn
- Nice to meet you -
- Hân hạnh được gặp bạn
- It's my pleasure -
- Rất hân hạnh
- The pleasure is mine -
- Rất hân hạnh
- Long time no see ? -
- Lâu lắm không găp bạn
- My name is... -
- Tên mình là...
- Thank you / thanks -
- Cảm ơn
- Thanks a lot -
- Cảm ơn nhiều
- Thank you very much -
- Cảm ơn rất nhiều
- You 're welcome -
- Không có gì
- Don't mention it -
- Không có gì
- Never Mind -
- Đừng bận tâm
- I 'm sorry -
- Xin lỗi
- Excuse me -
- Xin phép / Xin vui lòng
- I 'm sorry -
- Xin phép / Xin vui lòng