Jump to content

Vietnamese/Lesson 3

From Wikibooks, open books for an open world
  • Chi là người nưốc nào?
  • Where are you from?
  • Tôi là ...
  • I'm...
    • người việt.
    • Vietnamese.
    • người anh.
    • English.
    • người mỹ.
    • American.
    • người pháp.
    • French.
    • người bra xin.
    • Brazilian.
    • người nga.
    • Russian.
    • người ấn độ.
    • Indian.
    • người thái.
    • Thailandian.
    • người úc.
    • Australian.