Vietnamese/Lesson 3
Appearance
- Chi là người nưốc nào?
- Where are you from?
- Tôi là ...
- I'm...
- người việt.
- Vietnamese.
- người anh.
- English.
- người mỹ.
- American.
- người pháp.
- French.
- người bra xin.
- Brazilian.
- người nga.
- Russian.
- người ấn độ.
- Indian.
- người thái.
- Thailandian.
- người úc.
- Australian.