Vietnamese/Recreation
Appearance
Sports
[edit | edit source]- Football : Bóng đá
- Soccer : môn túc cầu
- Basketball : Bóng rổ
- Baseball : Bóng chày
- Tennis : Quần vợt
- Badminton : Cầu lông
- Swimming : Bơi
- Table-tennis : Bóng bàn
- Weightlifting : Cử tạ
- Hockey : Khúc côn cầu
- Ski : Trượt tuyết
- Gymnastic : Thể dục dụng cụ
- Atheletics : Điền kinh
- Run : Chạy
- Jump : nhảy